Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
860,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla Cross 1.8V (138 Hp) CVT 2020, 2021
Tên khácToyota COROLLA CROSS 1.8V
Thương hiệuToyota
ModelCorolla Cross
Đời xeCorolla Cross
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8L (138 Hp) CVT-i
Công suất138 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)138 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.49 mm
Đường kính piston (mm)88.29 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4460 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1569 mm
Vết bánh sau (mm)1581 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Gương chiếu hậu chống chói tự động
Đèn chạy ban ngày: Halogen
Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: LED
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Đèn chiếu xa: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Cửa sổ trời
Camera toàn cảnh 360
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Kỹ thuật số - 4.2" TFT
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cổng sau chỉnh điện rảnh tay với đá cốp
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Camera lùi
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC