Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 955,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota COROLLA CROSS 1.8HV Hybrid 97 HP & 53 HP 2021 | |||
Tên khác | Toyota COROLLA CROSS 1.8HEV | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Corolla Cross | |||
Đời xe | COROLLA CROSS 2020 | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | SUV, Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | FHEV (Petrol: 97 HP; Electric: 53 HP) | |||
Công suất | Petrol: 97 HP; Electric: 53 HP | |||
Moment xoắn (Nm) | Petrol: 142 Nm; Electric: 163 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Loại pin | Nickel metal | |||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 3.7 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 4.2 | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2ZR-FXE | |||
Loại động cơ | Xăng/Petrol | |||
Công suất (HP) | 97 HP @ 5200 rpm | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 142 Nm @ 3600 rpm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1798 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Thẳng hàng/In line | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 13 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |||
Loại nhiên liệu | Gas | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Động cơ: #2 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | Điện/Electric | |||
Công suất (HP) | 53 HP | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 163 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | ||||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Electricity | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 36 | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 440 | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 440 | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4460 | |||
Chiều rộng (mm) | 1825 | |||
Chiều cao (mm) | 1620 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 161 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.2 | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | FWD | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |||
Khung xe | TNGA | |||
Thắng trước | Đĩa/Disc | |||
Thắng sau | Đĩa/Disc | |||
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric | |||
Kích thước bánh trước | 225/50R18 | |||
Kích thước bánh trước | 225/50R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị | Ngoại thấtGương chiếu hậu chống chói tự động Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động Đèn chiếu gần: LED Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian Đèn chiếu xa: LED Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED Đèn chạy ban ngày LED Cửa sổ trời Camera toàn cảnh 360 Sưởi kính sau Nội thấtĐiều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng An toàn và Vận hànhHệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Chức năng chống trộm Đèn chiếu xa tự động (AHB) Cảnh báo điểm mù (BSM) Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX) Chìa khóa mã hóa chống trộm Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) Khởi động bằng nút bấm Cảm biến đỗ xe (trước/sau) Cảnh báo tiền va chạm (PSC) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Camera lùi Túi khí bên cho hàng ghế trước Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Chìa khóa thông minh Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC) Hệ thống cân bằng điện tử VSC |