Toyota Chaser 2.4 DT (94 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Toyota Chaser 2.4 DT (94 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Chaser 2.4 DT (94 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 DT (94 Hp) Automatic

Công suất

94 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2L-T
Công suất (HP)
94 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2446 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành