Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Century I (VG45) 4.0 i (165 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Century | |||
Đời xe | Century I (VG45) | |||
Năm sản xuất | 1990 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 4.0 i (165 Hp) | |||
Công suất | 165 Hp @ 4400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 289 Nm @ 3600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 12.1 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 165 Hp @ 4400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 41.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 289 Nm @ 3600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3994 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 87 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 84 mm | |||
Tỉ số nén | 8.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1860 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2135 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 95 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5120 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1890 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1450 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1575 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1550 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R15 S | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R15 S | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |