Toyota Celsior I 4.0 V8 (260 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Toyota Celsior I 4.0 V8 (260 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celsior I 4.0 V8 (260 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1UZ-FE
Công suất (HP)
260 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3968 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/65R 15 96H

Kích thước bánh trước

215/65R 15 96H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5JJ x 15

Công nghệ và Vận hành