Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Celica (TA60,RA40,RA6) 1.6 ST (83 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Thương hiệuToyota
ModelCelica
Đời xeCelica (TA60,RA40,RA6)
Năm sản xuất1977
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 ST (83 Hp)
Công suất83 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15 sec
Tốc độ tối đa (km/h)171 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)83 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1588 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)70 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)964 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4330 mm
Chiều rộng (mm)1635 mm
Chiều cao (mm)1320 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2499 mm
Vết bánh trước (mm)1348 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcDisc, 228.6 mm
Thắng sauDrum, 228.6 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5J x 13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị