Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Celica (TA2) 2.0 GT (118 Hp) 1975, 1976, 1977
Thương hiệuToyota
ModelCelica
Đời xeCelica (TA2)
Năm sản xuất1975
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GT (118 Hp)
Công suất118 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)183 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)118 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1116 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4239 mm
Chiều rộng (mm)1620 mm
Chiều cao (mm)1295 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2492 mm
Vết bánh trước (mm)1348 mm
Vết bánh sau (mm)1310 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcDisc, 254 mm
Thắng sauDrum, 228.6 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị