Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Celica (T23) 1.8 i GT- R (182 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuToyota
ModelCelica
Đời xeCelica (T23)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i GT- R (182 Hp)
Công suất182 Hp @ 7600 rpm.
Moment xoắn (Nm)181 Nm @ 6800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)182 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)181 Nm @ 6800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1190 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)365 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4328 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1305 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1488 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước bánh trước205/50 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị