Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Celica (T20) 2.0 i 16V (175 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuToyota
ModelCelica
Đời xeCelica (T20)
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i 16V (175 Hp)
Công suất175 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ3S-FE, 3S-GE
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1255 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1610 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)283 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1305 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1510 mm
Vết bánh sau (mm)1490 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R15V
Kích thước bánh trước205/55 R15V
Công nghệ và Vận hành
Trang bị