Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Celica (T16) 2.0 Turbo (185 Hp) 4x4 1988, 1989, 1990
Thương hiệuToyota
ModelCelica
Đời xeCelica (T16)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Turbo (185 Hp) 4x4
Công suất185 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)307 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4380 mm
Chiều rộng (mm)1710 mm
Chiều cao (mm)1290 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1440 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMcPherson, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R14
Kích thước bánh trước205/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị