Toyota Celica Supra II (A60) L-type 2.8 (145 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Toyota Celica Supra II (A60) L-type 2.8 (145 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica Supra II (A60) L-type 2.8 (145 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

L-type 2.8 (145 Hp) Automatic

Công suất

145 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2759 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1343 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

595 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4661 mm

Chiều rộng (mm)

1684 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2614 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành