Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry VIII (XV70) 2.5 (208 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry VIII (XV70)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (208 Hp) Hybrid Automatic
Công suất176 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA25A-FXS
Loại động cơ
Công suất (HP)176 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1575 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)428 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4879 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1580-1600 mm
Vết bánh sau (mm)1590-1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.39 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị