Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry VI (XV40, facelift 2009) 2.5 (169 Hp) 2009, 2010, 2011
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry VI (XV40, facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (169 Hp)
Công suất169 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)226 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2AR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)169 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)226 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2494 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1480-1490 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4806 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1465-1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2775 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị