Toyota Camry VI (XV40) 3.5i V6 (277 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Camry VI (XV40) 3.5i V6 (277 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry VI (XV40) 3.5i V6 (277 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i V6 (277 Hp) Automatic

Công suất

277 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
277 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610-1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành