Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry V (XV30) 3.0 V6 (210 Hp) Automatic 2004
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry V (XV30)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (210 Hp) Automatic
Công suất210 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)298 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1MZ−FE
Loại động cơ
Công suất (HP)210 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)298 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)472 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4805 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1544 mm
Vết bánh sau (mm)1534 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị