Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,405,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry 2.5Q (135 Hp) Automatic 2020, 2021
Tên khácToyota Camry 2.5Q
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry VIII (XV70)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (135 Hp) Automatic
Công suất135 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 4100 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.29 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.56 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2AR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2494 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1560 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4879 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1580-1600 mm
Vết bánh sau (mm)1590-1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.39 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6-speed automatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Gương chiếu hậu chống chói tự động
Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn sương mù: LED
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu
Cửa sổ trời
Camera toàn cảnh 360
Sưởi kính sau
Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu chỉnh điện tự động gập có liên kết lùi và đèn LED báo rẽ bên

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 3 vùng độc lập
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Head-Up Display (HUD)
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch
Lẫy sang số trên vô lăng
Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh: 9 loa JBL
Hệ thống lái: Vô lăng trợ lực điện 4 hướng có nhớ vị trí

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Phanh tay điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Khởi động bằng nút bấm
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Camera lùi
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC