Toyota Cami (J1) 1.3 i 16V P (90 Hp) 2WD Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota Cami (J1) 1.3 i 16V P (90 Hp) 2WD Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Cami (J1) 1.3 i 16V P (90 Hp) 2WD Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V P (90 Hp) 2WD Automatic

Công suất

90 Hp @ 3200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.14 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K3-VE
Công suất (HP)
90 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1297 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
79.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

221 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

559 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3785 mm

Chiều rộng (mm)

1555 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1305 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Công nghệ và Vận hành