Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota C+pod 9.06 kWh (13 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuToyota
ModelC+pod
Đời xeC+pod
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ9.06 kWh (13 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc150 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)60 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)670-690 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)2490 mm
Chiều rộng (mm)1290 mm
Chiều cao (mm)1550 mm
Chiều dài cơ sở (mm)1780 mm
Vết bánh trước (mm)1105 mm
Vết bánh sau (mm)1095 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)7.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Torsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị