Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota C-HR 2.0 (144 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuToyota
ModelC-HR
Đời xeC-HR
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (144 Hp) Automatic
Công suất144 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ3ZR-FAE
Loại động cơ
Công suất (HP)144 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1497 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1964 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)538 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1031 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4348 mm
Chiều rộng (mm)1796 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2639 mm
Vết bánh trước (mm)1539 mm
Vết bánh sau (mm)1539 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R18
Kích thước bánh trước225/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị