Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota C-HR 1.2 (116 Hp) 4WD Multidrive S 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuToyota
ModelC-HR
Đời xeC-HR
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (116 Hp) 4WD Multidrive S
Công suất116 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)185 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)143 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ8NR-FTS
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)185 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.01
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460-1510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)377 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4360 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị