Toyota Belta (2021) 1.5i (105 Hp) 2021
Toyota Belta (2021) 1.5i (105 Hp) 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Belta (2021) 1.5i (105 Hp) 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

478 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành