Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Aygo X 1.0 VVT-i (72 Hp) CVT 2021
Thương hiệuToyota
ModelAygo X
Đời xeAygo X
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 VVT-i (72 Hp) CVT
Công suất72 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)93 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)110 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)151 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1KR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)72 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)93 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)940-1015 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)231 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)829 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3700 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2430 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 355.6 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R17; 175/60 R18
Kích thước bánh trước175/65 R17; 175/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị