Toyota Aygo II (facelift 2018) 1.0 VVT-i (72 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Aygo II (facelift 2018) 1.0 VVT-i (72 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Aygo II (facelift 2018) 1.0 VVT-i (72 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 VVT-i (72 Hp) Automatic

Công suất

72 Hp

Moment xoắn (Nm)

93 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 ad

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KR-FE
Công suất (HP)
72 Hp
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
93 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

168 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3465 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành