Toyota Aygo 1.4 D-4D (54 Hp) 2005, 2006, 2007
Toyota Aygo 1.4 D-4D (54 Hp) 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Aygo 1.4 D-4D (54 Hp) 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 D-4D (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2WZ-TV
Công suất (HP)
54 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1398 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.7 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

139 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

751 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3405 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R14

Kích thước bánh trước

155/65 R14

Công nghệ và Vận hành