Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Avensis III Wagon 2.2 D-CAT (177 Hp) 2009, 2010, 2011
Thương hiệuToyota
ModelAvensis
Đời xeAvensis III Wagon
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 D-CAT (177 Hp)
Công suất177 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2AD-FHV
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2231 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)543 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1609 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4765 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị