Toyota Avensis III Wagon 2.2 D-4D (150 Hp) 2009, 2010, 2011
Toyota Avensis III Wagon 2.2 D-4D (150 Hp) 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avensis III Wagon 2.2 D-4D (150 Hp) 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D-4D (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AD-FTV
Công suất (HP)
150 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2231 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

543 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1609 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Công nghệ và Vận hành