Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Avensis III (facelift 2012) 2.0 Valvematic (152 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuToyota
ModelAvensis
Đời xeAvensis III (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Valvematic (152 Hp)
Công suất152 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5 B
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ3ZR-FAE
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC - Valvematic
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1410 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)509 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị