Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Avensis III (facelift 2012) 1.8 Valvematic (147 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuToyota
ModelAvensis
Đời xeAvensis III (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 Valvematic (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5 B
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FAE
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC - Valvematic
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)509 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị