Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Avensis II Wagon 2.4 i 16V D-4 (163 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuToyota
ModelAvensis
Đời xeAvensis II Wagon
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i 16V D-4 (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2AZ-FSE
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2362 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88.5 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1905 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4700 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/45 R17
Kích thước bánh trước215/45 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị