Toyota Avensis II Wagon 2.0 D-4D (116 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Avensis II Wagon 2.0 D-4D (116 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avensis II Wagon 2.0 D-4D (116 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D-4D (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1CDFTV
Công suất (HP)
116 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.2 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
18.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4700 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành