2022
7
5
78 kw (105 Hp) CVT
78 kw (106 PS ~ 105 Hp) @ 6000 rpm.
138 Nm @ 4200 rpm.
Euro 5
8.48 l/100 km
5.54 l/100 km
6.63 l/100 km
43 l
4395 mm
1730 mm
1700 mm
2750 mm
1515 mm
1500 mm
205 m
4.9 m
FWD
Manual
Mcpherson Strut with Stabilizer
Torsion Beam with Stabilizer
Disc
Drum
EPS (Electric Power Steering)
195/60 R16
195/60 R16
R16
Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: Halogen
Đèn chiếu xa: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Ăng-ten vây cá
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Chế độ sofa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến sau xe
Chìa khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Đèn chiếu gần: LED
Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Đèn sương mù: Halogen
Đèn chiếu xa: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch
Khởi động bằng nút bấm
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cảm biến sau xe
Ăng-ten vây cá
Chìa khóa thông minh
Chế độ sofa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC