Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
598,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Avanza Premio CVT 1.5 (105 Hp) 2022 (VN)
Tên khácToyota AVANZA PREMIO CVT
Thương hiệuToyota
ModelAvanza
Đời xeAvanza Premio 2022
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ78 kw (105 Hp) CVT
Công suất78 kw (106 PS ~ 105 Hp) @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2NR-VE
Loại động cơ4 cyl 16 valve DOHC Dual VVT-i
Công suất (HP)78 kw (106 PS ~ 105 Hp) @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1.496
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)90.6 mm
Tỉ số nén11.5 : 1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuEFI
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4395 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1700 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)205 m
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)4.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcMcpherson Strut with Stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion Beam with Stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiEPS (Electric Power Steering)
Kích thước bánh trước95/60 R16
Kích thước bánh trước95/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: Halogen
Đèn chiếu xa: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Chế độ sofa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến sau xe
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC