Toyota Avanza II (facelift 2015) 1.3 (97 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota Avanza II (facelift 2015) 1.3 (97 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avanza II (facelift 2015) 1.3 (97 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (97 Hp)

Công suất

97 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

121 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NR-VE
Công suất (HP)
97 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
121 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1329 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành