Toyota Avanza II 1.5 (104 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Avanza II 1.5 (104 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avanza II 1.5 (104 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (104 Hp) Automatic

Công suất

104 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

136 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2NR-FE
Công suất (HP)
104 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
136 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
91.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành