Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Avalon V (XX50) 3.5 V6 (301 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
ModelAvalon
Đời xeAvalon V (XX50)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (301 Hp) Automatic
Công suất301 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)362 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3-7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.0-9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GR-FKS
Loại động cơ
Công suất (HP)301 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)362 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1615-1680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55-60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)456 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4976 mm
Chiều rộng (mm)1849 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1590-1600 mm
Vết bánh sau (mm)1610-1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5-11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị