Toyota Avalon IV 2.5 (203 Hp) Hybrid ECVT 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota Avalon IV 2.5 (203 Hp) Hybrid ECVT 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avalon IV 2.5 (203 Hp) Hybrid ECVT 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (203 Hp) Hybrid ECVT

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630-1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

396 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4961 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 295.91 mm

Thắng sau

Disc, 279.4 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành