Toyota Avalon III 3.5 V6 (280 Hp) ECT-i 2004, 2005
Toyota Avalon III 3.5 V6 (280 Hp) ECT-i 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avalon III 3.5 V6 (280 Hp) ECT-i 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (280 Hp) ECT-i

Công suất

280 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
83.06 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1583 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5010 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 297.18 mm

Thắng sau

Disc, 276.86 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành