Toyota Avalon 3.0 i V6 24V (200 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Toyota Avalon 3.0 i V6 24V (200 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avalon 3.0 i V6 24V (200 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1MZ-FE
Công suất (HP)
200 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2994 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 H

Kích thước bánh trước

205/65 R15 H

Công nghệ và Vận hành