Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Aqua II (XP210) 1.5L (116 Hp) FHEV eCVT 2021, 2022
Thương hiệuToyota
ModelAqua
Đời xeAqua II (XP210)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5L (116 Hp) FHEV eCVT
Công suất91 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 3800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)2.73-2.95 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)2.53-2.77 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)91 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 3800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1080-1130 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1405 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4050 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1480-1490 mm
Vết bánh sau (mm)1475-1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước bánh trước175/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14; 6J x 15; 6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị