Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Aqua II (XP210) 1.5L (116 Hp) FHEV E-Four eCVT 2021
Thương hiệuToyota
ModelAqua
Đời xeAqua II (XP210)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5L (116 Hp) FHEV E-Four eCVT
Công suất91 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 3800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)3.26-3.29 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.06-3.15 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM15A‐FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)91 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 3800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1190-1230 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4050 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1480 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị