Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Alphard III (facelift 2017) 2.5 (152+143+68) Hp) AWD Hybrid CVT 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Alphard | |||
Đời xe | Alphard III (facelift 2017) | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Minivan | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 2.5 (152+143+68) Hp) AWD Hybrid CVT | |||
Công suất | 152 Hp @ 5700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 206 Nm @ 4400-4800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2AR-FXE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 152 Hp @ 5700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 61 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 206 Nm @ 4400-4800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2493 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 90 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 98 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2110 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2495 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4945 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1850 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1950 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1600 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1595 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.2 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |