Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Toyota Alphard I 2.4 i (160 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005 | |||
Thương hiệu | Toyota | |||
Model | Alphard | |||
Đời xe | Alphard I | |||
Năm sản xuất | 2002 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Minivan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.4 i (160 Hp) | |||
Công suất | 160 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 221 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 2AZ-FE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 160 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 67.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 221 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2364 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 88.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 96 mm | |||
Tỉ số nén | 9.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4845 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1830 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1935 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1560 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1540 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |