Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota 86 II GR 2.4 D-4S (235 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuToyota
Model86
Đời xe86 II
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGR 2.4 D-4S (235 Hp)
Công suất235 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)235 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2387 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4265 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1310 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2575 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/40 R18
Kích thước bánh trước215/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị