Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota 86 I (facelift 2016) GT 2.0 (205 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
Model86
Đời xe86 I (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 2.0 (205 Hp) Automatic
Công suất205 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)212 Nm @ 6400-6600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)205 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)212 Nm @ 6400-6600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, DVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1277 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1700 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)195 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4234 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1285 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1519 mm
Vết bánh sau (mm)1539 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/45 R17
Kích thước bánh trước215/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị