Toyota 86 2.0 D-4S (200 Hp) MT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Toyota 86 2.0 D-4S (200 Hp) MT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Toyota 86 2.0 D-4S (200 Hp) MT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D-4S (200 Hp) MT

Công suất

200 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 6400-6600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FA20
Công suất (HP)
200 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 6400-6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1239 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

243 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4240 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành