Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota 4runner V (facelift 2013) 4.0 V6 24V (270 Hp) 4x4 Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuToyota
Model4runner
Đời xe4runner V (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V6 24V (270 Hp) 4x4 Automatic
Công suất270 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)377 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1GR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)270 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)377 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3956 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2857 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)255 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2515 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4831-4859 mm
Chiều rộng (mm)1925 mm
Chiều cao (mm)1816 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2789 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/70 R17; 245/60 R20
Kích thước bánh trước265/70 R17; 245/60 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7.5J x 17; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị