Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota 4runner V 2.7 16V (157 Hp) Automatic 2009, 2010
Thương hiệuToyota
Model4runner
Đời xe4runner V
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 16V (157 Hp) Automatic
Công suất157 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2TR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)157 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2694 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1948 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2676 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)255 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2515 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4823 mm
Chiều rộng (mm)1925 mm
Chiều cao (mm)1780-1816 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2789 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/70 R17; 245/60 R20
Kích thước bánh trước265/70 R17; 245/60 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7.5J x 17; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị