Toyota 4runner IV 4.0i V6 24V (245 Hp) 4x4 Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota 4runner IV 4.0i V6 24V (245 Hp) 4x4 Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota 4runner IV 4.0i V6 24V (245 Hp) 4x4 Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i V6 24V (245 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

245 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

382 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1GR-FE
Công suất (HP)
245 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
382 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3955 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1941 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1195 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành