Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Prius V (XW60) 2.0 (199 Hp) Hybrid E-Four eCVT 2023
Thương hiệuToyota
ModelPrius
Đời xePrius V (XW60)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 (199 Hp) Hybrid E-Four eCVT
Công suất152 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 4400-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 4400-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1986 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460-1480 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1755 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4600 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R17; 195/50 R19
Kích thước bánh trước195/60 R17; 195/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17; 6.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị