Toyota Land Cruiser Prado (J90, facelift 2000) 5-door 2.7 16V (150 Hp) 4WD ECT 2000, 2001, 2002
Toyota Land Cruiser Prado (J90, facelift 2000) 5-door 2.7 16V (150 Hp) 4WD ECT 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J90, facelift 2000) 5-door 2.7 16V (150 Hp) 4WD ECT 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 16V (150 Hp) 4WD ECT

Công suất

150 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820-1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

742 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành